🌟 하나부터 열까지

1. 어떤 것이든지 모두.

1. (TỪ MỘT TỚI MƯỜI) TỪ ĐẦU TỚI CUỐI, TỪ A TỚI Z: Toàn bộ bất kể là cái nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 하나부터 열까지 선생님의 말이라면 무조건 다 믿었다.
    He believed every word of the teacher from one to ten.
  • Google translate 우리는 지수의 행동이 하나부터 열까지 모두 마음에 들지 않았다.
    We didn't like the behavior of the index from one to ten.
  • Google translate 어머니! 이 일도 제가 해야 되나요?
    Mother! do i have to do this, too?
    Google translate 너는 하나부터 열까지 내가 시키는 것만 하니? 좀 알아서 하렴.
    Do you only do what i tell you from one to ten? take care of yourself.

하나부터 열까지: from one to ten,一から十まで。全部,de 1 à 10,de uno al diez,من واحد إلى عشرة,(шууд орч.) нэгээс арав хүртэл; нэгд нэгэнгүй,(từ một tới mười) từ đầu tới cuối, từ A tới Z,(ป.ต.)ตั้งแต่หนึ่งถึงสิบ ; ทั้งหมด, ทั้งปวง,dari A sampai Z,от начала до конца; (дословно: с первого по десятый),所有;一切,

🗣️ 하나부터 열까지 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 하나부터열까지 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sở thích (103)